Có 2 kết quả:
聚萤映雪 jù yíng yìng xuě ㄐㄩˋ ㄧㄥˊ ㄧㄥˋ ㄒㄩㄝˇ • 聚螢映雪 jù yíng yìng xuě ㄐㄩˋ ㄧㄥˊ ㄧㄥˋ ㄒㄩㄝˇ
jù yíng yìng xuě ㄐㄩˋ ㄧㄥˊ ㄧㄥˋ ㄒㄩㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to collect fireflies and study by their light (idiom); fig. ambitious student from impoverished background
(2) burning the midnight oil
(2) burning the midnight oil
Bình luận 0
jù yíng yìng xuě ㄐㄩˋ ㄧㄥˊ ㄧㄥˋ ㄒㄩㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to collect fireflies and study by their light (idiom); fig. ambitious student from impoverished background
(2) burning the midnight oil
(2) burning the midnight oil
Bình luận 0